Trong thời kỳ hội nhập và toàn cầu hóa, logistics trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả, các doanh nghiệp cần nắm rõ các thuật ngữ logistics cơ bản. Bài viết dưới đây của Vietsun Logistics sẽ giúp bạn hiểu đúng, đủ và đơn giản nhất về những khái niệm chuyên ngành này.
Vận tải đa phương thức và Logistics là mắt xích quan trọng kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu.
Logistics là gì?
Tương tự như “Marketing”, khái niệm logistics khó có thể dịch sát nghĩa vì bao hàm nhiều công đoạn. Hiểu một cách đơn giản, logistics là quá trình quản lý và tối ưu luồng di chuyển hàng hóa – từ nguyên liệu đầu vào cho tới khi sản phẩm hoàn chỉnh đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Logistics bao gồm nhiều hoạt động như: vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan, phân phối… Đây là yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu thời gian và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Vì sao cần nắm rõ các thuật ngữ trong logistics?
- Chuẩn hóa giao tiếp quốc tế: logistics là ngành mang tính toàn cầu, cần một hệ thống khái niệm thống nhất để các bên hiểu đúng khi giao dịch.
- Tăng hiệu quả kinh doanh: hiểu đúng thuật ngữ logistics giúp doanh nghiệp tránh sai sót trong hợp đồng, vận tải hay thủ tục hải quan.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: trang bị kiến thức logistics giúp doanh nghiệp Việt Nam tự tin tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Nắm vững thuật ngữ logistics để nâng cao hiệu quả vận hành và quản lý chuỗi cung ứng.
Top 20 thuật ngữ logistics phổ biến
Dưới đây là danh sách những thuật ngữ trong logistics thường gặp, được giải thích dễ hiểu:
- ABC (Activity-based costing): Mô hình tính toán chi phí dựa trên hoạt động.
- AMS (Automated Manifest System): Thủ tục khai báo hàng nhập khẩu vào Mỹ, bắt buộc trước 48 giờ tàu khởi hành.
- BO (Booking Confirmation): Đơn xác nhận đặt chỗ của hãng tàu/ hãng hàng không.
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí nhiên liệu do biến động giá xăng dầu.
- CRD (Cargo Ready Date): Ngày hàng hóa sẵn sàng bàn giao cho đơn vị vận chuyển.
- CMA (Cargo Declaration Amendment Fee): Phí sửa đổi tờ khai hàng hóa.
- CFS (Container Freight Station Fee): Chi phí phát sinh khi đóng/ dỡ hàng lẻ tại kho CFS.
- CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân bằng container.
- CIF (Cost, Insurance, Freight): Điều kiện giao hàng gồm chi phí + bảo hiểm + cước phí.
- COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi cảng đích.
- CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
- D/O (Delivery Order fee): Phí lệnh giao hàng.
- HBL (House Bill of Lading): Vận đơn đường biển do công ty giao nhận phát hành.
- LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ – không đủ đầy một container.
- FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
- FOB (Free on Board): Điều kiện giao hàng: người bán hoàn thành trách nhiệm khi hàng lên tàu.
- MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất.
- PL (Packing List): Bảng kê chi tiết đóng gói hàng hóa.
- Quota: Hạn ngạch xuất nhập khẩu do Nhà nước quy định.
Kết luận
Việc nắm chắc các thuật ngữ logistics không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng giao tiếp với đối tác quốc tế, mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong quá trình vận hành.
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ logistics toàn diện, chuyên nghiệp và tối ưu chi phí, hãy liên hệ ngay với Vietsun Logistics – đơn vị tiên phong trong vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan và giải pháp logistics trọn gói cho doanh nghiệp trong và ngoài nước.
📞 Hotline: 028 3826 9539
📧 Email: admin@vietsunlogistic.com
🌍 Website: www.vietsunlogistic.com
Vietsun – Chở trọn niềm tin, vươn xa giá trị